Code : Giá từ 2-3 triệu/ 1 tháng
Trademark : RICOH
Price : Contact us
Hotline: 0984769535
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độsao chụp | 65 / 75 / 90 trang A4 / phút |
Độ phân giải | Max 1200 Dpi |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Thời gian khởi độngmáy | 30 Giây |
Tốc độsao chụp bản đầu tiên | 3.9 Giây |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
Dunglượng bộ nhớ chuẩn | 2 GB |
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 320 GB |
Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 1550 tờ, 2 khay x 550 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Cỡ giấy | A6-A3 |
Địnhlượng giấysao chụp | 52.3-216 g/m2: Khay 1,2 |
52.3-216 g/m2: Khay tay | |
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF) | 150-250 tờ |
Chức năng tự động đảo mặt bảnchụp | Có |
Chế độ cấp hạn mức bản in/chụp cho người sử dụng | Có |
Chế độ dặt mã cho người sử dụng | 1000 mã |
Kích thước | 690 x 790 x 1,171 mm |
Tronglượng | 214 kg |
Nguồn điện | 220/240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.9kw |
CHỨC NĂNG IN – PRINTER ( CHỌN THÊM) | |
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Tốc độ in | 75 trang A4/ phút |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, RPCS, PS3(Chọn thêm) |
Độ phân giải | 1200 dpi |
Dunglượng bộ nhớ | Tối đa 2 Gb + HDD 320 Gb |
Cổng in | Có – Ethernet (1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T ( RJ 45) và cổng USB 2.0 |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX, AppleTalk |
Tương thích Hệ điều hành | Windows Vista ® , Windows ® 7, Windows ® 8, Windows ® 8.1, Windows ® 10, Windows Server ™ 2003, Windows server ™ 2003 R2 , Windows server ™ 2008, Windows server ™ 2008 R2, Windows server ™ 2012, Windows server ™ 2012 R2 |
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | |
Macintosh OS X v10.1 or later (native mode) | |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH – SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
Vùng quét ảnh tối đa | A6 – A3 |
Độ phân giải | 600 DPI |
Tốc độ quét tối đa | Màu/ Đen trắng 90 Tờ / Phút |
Driver | Network, TWAIN |
Quét ảnh gửi email | Có ( SMTP,POP3) |
Quét ảnh gửi tới Folder | Có ( SMB & FTP) |
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
Kích thước văn bản gốc | A6 – A3 |
Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
Độ phân giải | 200x200dpi |
Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR, JBIG (Option) |
Bộ nhớ dữ liệuchức năng Fax | 8MB |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) |
Đường 3/2 tổ dân phố Hưng Hoà, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
0984.769.535 - 0971769535
tienminhhtgroup@gmail.com
www.tienminh.com.vn